Bạn đang xem bài viết Đậu Nành Trong Tiếng Tiếng Anh được cập nhật mới nhất trên website Apim.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.
Là poo poo hoặc lớn dán dày của đậu nành lên men đậu.
Is to poo poo or big thick paste of fermented soya bean.
QED
Thế nhưng natto—đậu nành hấp và lên men—lại là thức ăn phổ thông ở Nhật.
But natto —fermented steamed beans— is a popular food in Japan.
jw2019
Rừng nhường chỗ cho các nông trại gia súc hay đậu nành.
The forest gives way to cattle ranches or soybean farms.
OpenSubtitles2018.v3
Đậu nành, anh ấy có nghe lời ai không vậy?
Goddammit, does he listen to anyone?
OpenSubtitles2018.v3
Thật là tuyệt vời cái họ có thể chế tạo bằng đậu nành vào thời buổi này.
Amazing what they can make with soya beans these days.
OpenSubtitles2018.v3
Natto—Loại đậu nành độc đáo ở Nhật
Natto —Japan’s Unique Soybeans
jw2019
Nếu bạn cho cá hồi ăn đậu nành và không gì cả, hắn sẽ nổ tung.
If you feed salmon soy with nothing else, it literally explodes.
ted2019
Tỷ lệ giữa đậu nành và nước có thể khác nhau.
The proportion of soy beans and water may differ.
OpenSubtitles2018.v3
Ví dụ, chất ức chế trypsin Bowman-Birk được tìm thấy trong đậu nành.
For example, Bowman–Birk trypsin inhibitor is found in soybeans.
WikiMatrix
Khi mầm bệnh xuất hiện trên đậu nành, nó gây ra một tổn thương lá nhỏ.
When the pathogen occurs on soybeans, it causes a small leaf lesions.
WikiMatrix
Phomat đậu nành.
Soy cheese, yeah.
OpenSubtitles2018.v3
Chị không bỏ tương đậu nành vào.
You didn’t add any soy sauce.
OpenSubtitles2018.v3
Thực phẩm mà chúng ta sản xuất ít nhiều gì cũng có bắp, đậu nành và lúa mì.
The foods that are produced are, more or less, corn, soy and wheat.
ted2019
Chính phủ Ai Cập đã tiết lộ rằng hãng Thorn đang cung cấp đậu nành…
The Egyptian government has revealed that Thorn is supplying soya…
OpenSubtitles2018.v3
Đây là thịt bò Matsusaka được nuôi bằng đậu nành đấy.
This is soy-fed Matsusaka beef.
OpenSubtitles2018.v3
Bệnh này cũng được tìm thấy ở các vùng sản xuất đậu nành khác trên thế giới .
The disease is also found in other soybean production areas of the world.
WikiMatrix
Đậu nành, rau mùi tây, tỏi, nho, và các loại họ dâu.
Soy, parsley, garlic, grapes, berries.
QED
” 2 thanh bơ thực vật làm từ đậu nành, 2 / 3 tách đường hoa mai “?
” 2 sticks dairy free soy margarine, 2 / 3 cup turbinado sugar “?
OpenSubtitles2018.v3
Một số tập đoàn đang đưa đậu nành ít chứa axit α-linolenic vào thị trường.
Several consortia are bringing low-α-linolenic acid soy to market.
WikiMatrix
Đậu nành ư?
Soybeans?
ted2019
Fair trade blend with soy milk?
OpenSubtitles2018.v3
Hạt đậu nành.
Soy pellets.
OpenSubtitles2018.v3
Ước gì ta có sữa đậu nành.
I wish we had some soy milk.
OpenSubtitles2018.v3
Và ở đây tôi có một sandwich thịt bò giả bằng đậu nành.
And I have here a soy bean facsimile corned beef sandwich.
OpenSubtitles2018.v3
Ở Mĩ, Nutella còn chứa các sản phẩm từ đậu nành.
In the United States and the UK, Nutella contains soy products.
WikiMatrix
Mâm Trong Tiếng Tiếng Anh
Ngay lập tức, Sa-lô-mê quay trở lại và tâu với Hê-rốt: “Xin vua ban ngay cho con đầu của Giăng Báp-tít để trên mâm”.—Mác 6:24, 25.
Immediately, Salome comes back to Herod with her request: “I want you to give me right away on a platter the head of John the Baptist.” —Mark 6:24, 25.
jw2019
Công việc mùa hè đầu tiên của anh là chơi kèn tại trại nhà thờ trẻ em và sau đó hái trái cây (quả mâm xôi, anh đào và đào) trong suốt mùa hè khi còn học trung học.
His first summer job was playing trumpet at a children’s church camp and later picking fruit (raspberries, cherries, and peaches) during the summer while in high school.
WikiMatrix
Khi gắn uncut hàm để mâm cặp luôn luôn mô- men xoắn hàm tại chỗ
When attaching the uncut jaws to the chuck always torque the jaws in place
QED
Zone 1 The zone nearest to the house, the location for those elements in the system that require frequent attention, or that need to be visited often, such as salad crops, herb plants, soft fruit like strawberries or raspberries, greenhouse and cold frames, propagation area, worm compost bin for kitchen waste, etc. Raised beds are often used in zone 1 in urban areas.
WikiMatrix
(Ê-sai 51:3) Trong 70 năm hoang vu, xứ Giu-đa sẽ tàn lụi thành đồng vắng, đầy bụi gai, bụi cây mâm xôi và cỏ hoang khác.
(Isaiah 51:3) During the 70 years of desolation, the land of Judah will revert to a wilderness, overrun with thornbushes, brambles, and other wild vegetation.
jw2019
Bây giờ với cái mặt mâm này thì không còn nữa.
Not with that kisser.
OpenSubtitles2018.v3
Cậu với cái mâm trông hợp lắm.
You and the tray look perfect together.
QED
R. leucodermis có quan hệ gần gũi với mâm xôi đen Rubus occidentalis ở miền đông.
Rubus leucodermis is closely related to the eastern black raspberry Rubus occidentalis.
WikiMatrix
vì các ngươi rửa bề ngoài chén và mâm, nhưng ở trong thì đầy-dẫy sự ăn-cướp cùng sự quá-độ.
because you cleanse the outside of the cup and of the dish, but inside they are full of plunder and immoderateness.
jw2019
Nghe đây, chúng ta ko thể dừng lại để nhặt quả mâm xôi và săn gà lôi
Listen, we’ re not stopping to pick blackberries and hunt pheasant
opensubtitles2
Tuy nhiên, nó giành được giải thưởng Mâm xôi vàng cho Bài hát gốc trong phim tệ nhất.
However, it won the Golden Raspberry Award for Worst Original Song.
WikiMatrix
Nếu bạn không phải là bôi trơn mâm cặp mỗi ngày
If you aren’t lubricating the chuck every day
QED
Nó bao gồm xi-rô mâm xôi được tiêm vào kem vani.
It consists of raspberry syrup injected into vanilla ice cream.
WikiMatrix
Mâm cơm chiều Tất niên dù thiếu vắng bàn tay phụ nữ cũng được các lính biển tự biên tự diễn với đủ các món truyền thống như giò chả , nộm đu đủ , canh măng , thịt gà luộc , rán , bánh chưng và xôi nếp .
Without support from women , the soldiers still manage to prepare a New Year ‘s Eve party with many traditional dishes , including pork pie , papaw salad , bamboo shoot soup , boiled chicken , spring rolls , chung cake and sticky rice .
EVBNews
Một loại thực phẩm thứ ba mà thường được ăn trong bữa sáng là cháo đặc (puuro), thường làm với yến mạch, và ăn với một lát bơ (voisilmä, nghĩa đen là “mắt bơ”) hoặc với sữa, hoặc trái cây với mứt, đặc biệt là làm từ quả mâm xôi hoặc dâu (đôi khi với lingonberries).
A third food that is commonly eaten at breakfast is porridge (puuro), often made of rolled oats, and eaten with a pat of butter (voisilmä, lit. “butter eye”) or with milk, or fruit or jam, especially the sort made of raspberries or strawberries (sometimes lingonberries).
WikiMatrix
Mâm xôi blossom. ^ Anna-Louise Taylor; Ben Aviss (ngày 14 tháng 3 năm 2012).
Fragrance extraction Anna-Louise Taylor; Ben Aviss (13 March 2012).
WikiMatrix
Hỡi người Pha-ri-si mù kia, trước hết phải lau bề trong chén và mâm, hầu cho bề ngoài cũng được sạch-sẽ” (Ma-thi-ơ 23:25, 26).
Blind Pharisee, cleanse first the inside of the cup and of the dish, that the outside of it also may become clean.” —Matthew 23:25, 26.
jw2019
Nó cũng là cực kỳ quan trọng để bôi trơn mâm cặp một lần một ngày bằng cách sử dụng 2 hoặc 3 máy bơm mỡ một hàm
It’s also extremely important to lubricate the chuck once a day using 2 or 3 pumps of grease per jaw
QED
Má rất hạnh phúc khi thấy tất cả các con ngồi cùng mâm
Seeing all my children at the table, and the grand children at the same time.
OpenSubtitles2018.v3
Là rượu mâm xôi.
It’s blackberry wine.
OpenSubtitles2018.v3
” Nước carbonat, acid citric, xi-rô ngũ cốc mùi mâm xôi nhân tạo màu thực vật và chất bảo quản. ”
” Carbonated water, citric acid, corn syrup artificial raspberry flavoring vegetable colors and preservative. “
OpenSubtitles2018.v3
Halle Berry là người đầu tiên đến nhận giải kể từ năm 2001, khi Tom Green đến nhận 5 giải Mâm xôi vàng cho Freddy Got Fingered.
She was the first to do so since 2001, when Tom Green arrived to receive his five Razzies for Freddy Got Fingered.
WikiMatrix
Mặc dù có hình thái tương tự một loại mâm xôi đặc hữu khác của Hawaii, Rubus macraei, hai loài này được cho là có nguồn gốc từ những vùng khác nhau của Hawaii.
Although superficially similar to the other Hawaiian species, Rubus macraei, the two are believed to be derived from separate dispersals to Hawaii.
WikiMatrix
Bụi Mâm Xôi, bà ấy đang tới chỗ ông.
Raspberry Bush, she’s coming your way.
OpenSubtitles2018.v3
Thời gian này với mâm cặp kẹp, hàm đang ở giữa của đột quỵ
This time with the chuck clamped, the jaws are in the middle of their stroke
QED
Cúng Tế Trong Tiếng Tiếng Anh
Bà ấy đang nói về Sam Merlotte và cách họ sẽ cúng tế anh ta cho Chúa
She’ s been on about Sam Merlotte and how they’ re gonna offer him to God
opensubtitles2
Bà ấy đang nói về Sam Merlotte và cách họ sẽ cúng tế anh ta cho Chúa.
She’s been on about Sam, how they’re gonna offer him to god.
OpenSubtitles2018.v3
Giống như họ bị đem đi cúng tế.
It’s as if they’re being sacrificed.
OpenSubtitles2018.v3
Trẻ con cũng bị cúng tế cho nữ thần Tanit
Children were also sacrificed to Tanit
jw2019
Ông không cúng tế con vật nào chứ?
You didn’t kill an animal on it, did you?
OpenSubtitles2018.v3
Những câu này liên kết sự thờ hình tượng với việc cúng tế ma quỉ.
These verses associate idol worship with sacrifices to demons.
jw2019
“Con trai con gái mình, mà họ cúng–tế cho hình-tượng xứ Ca-na-an”
“Their sons and their daughters . . . they sacrificed to the idols of Canaan”
jw2019
Trước khi ngươi trình bày kế hoạch, cho ta thấy ngươi cúng tế những gì đâu nào?
Before your plan is heard what do you offer?
OpenSubtitles2018.v3
Việc cúng tế Trời được coi là cực kỳ quan trọng.
Safety is regarded as of the utmost importance.
WikiMatrix
Tối nay Đức Phật sẽ… chủ trì cúng tế cho thằng con đã chết
Tonight Buddha will… host religious rituals for his dead son
OpenSubtitles2018.v3
Các sự cầu nguyện và cúng tế cho người chết là do người Etrusc để lại.
Prayers and offerings for the dead were practiced by the Etruscans.
jw2019
“Vào thuở thiếu thời, tôi vẫn thường phụ cha trong những dịp cúng tế ông nội.
“When I was a boy, I assisted my father during his regular sacrifices to his dead father.
jw2019
Và kẻ cúng tế cho thần mình.
And the one making sacrifices to his god.
jw2019
Họ cúng tế người nô lệ và thú vật để cho người chủ đã chết sử dụng.
Slaves and animals were sacrificed for the dead master’s use.
jw2019
Cúng tế các quỉ
Sacrifices to Demons
jw2019
Tôi phải cúng tế…
I must give offering…
OpenSubtitles2018.v3
Và rồi thần rừng đã không được cúng tế.
No way to make offerings to the forest spirit.
OpenSubtitles2018.v3
Nhiều người cúng tế thần thánh hay tổ tiên để được phù hộ.
Many make sacrifices to ancestors or spirits to protect themselves from harm.
jw2019
Anh thường cúng tế thú vật cho vong linh người chết.
He regularly offered up animal sacrifices to the spirits of the dead.
jw2019
Giờ đây Y’wa ( thần rừng ) đã được cúng tế, chúng tôi sẽ không lo lắng nữa.
Now that Y’wa is fed, we will suffer no more.
OpenSubtitles2018.v3
Họ nói chúng tôi phải cúng tế ác thần của họ.
They says we must pray to their evil god.
OpenSubtitles2018.v3
Và cúng tế thần Freyr để bảo đảm thành công
And sacrifice to Freyr to ensure its success.
OpenSubtitles2018.v3
Khoảng năm 299, hai Hoàng đế tham gia trong lễ cúng tế và bói toán để dự đoán tương lai.
At some time in 299, the emperors took part in a ceremony of sacrifice and divination in an attempt to predict the future.
WikiMatrix
Tiếp theo lễ cúng tế, những vận động viên thề rằng họ đã được huấn luyện trong mười tháng
Following a sacrifice, the athletes swore that they had trained for ten months
jw2019
Tuy nhiên, dường như trong văn cảnh này, câu ấy nói đến một sự cúng tế theo nghĩa đen.
It seems, though, that in this context the phrase refers to a literal sacrifice.
jw2019
Ngũ Quả Trong Tiếng Tiếng Anh
Dân đảo đang tất bật dọn dẹp nhà cửa , gói bánh chưng và bày biện mâm ngũ quả lên bàn thờ cúng tổ tiên .
Islanders are sprucing up their houses , making Banh Chung and displaying trays of fruit on their ancestral altars .
EVBNews
Xây dựng đội ngũ hiệu quả kết hợp nhận thức về các mục tiêu của nhóm.
Effective team building incorporates an awareness of team objectives.
WikiMatrix
Các gia đình Việt Nam cũng bày mâm gồm năm thứ trái cây trên bàn thờ gọi là ” Mâm Ngũ quả ” , bao gồm chuối , cam , kim quất , bưởi và phật thủ ( nhiều nơi khác trưng Na , Dừa , Đu Đủ , Xoài Và Dứa ; vì chúng được hiểu là Cầu , Dừa , Đủ , Xài ) .
Vietnamese families have a tray of five fruits on their altar called ” Ngũ Quả ” , including banana , orange , kumquat , pomelo and finger citron ( some other places have Custard Apple , Coconut , Papaya , Mango and Pineapple ; since it spells out Cau , Dua , Du , Xai ) .
EVBNews
Tarhuna là một nhà sản xuất hàng đầu của dầu ô liu, ngũ cốc, quả sung, nho, sparto cỏ, và các loại hạt khác nhau.
Tarhuna is a leading producer of olive oil, cereals, figs, grapes, sparto grass, and various nuts.
WikiMatrix
Hầu hết do dự khi đưa ra quyết định và muốn đẩy mình lên hàng ngũ, kết quả cuối cùng là chính caraz đã buộc phải quản lý hàng nghìn vấn đề tầm thường.
Most hesitated to make decisions and preferred to push themselves up through the ranks, with the end result that the tsar himself was forced to micromanage thousands of trivial affairs.
WikiMatrix
Ngũ cốc, rượu và quả ô-li-ve là nông sản chính của xứ.
Grain, wine, and olives were the main crops of the land.
jw2019
Ash cũng sẽ ảnh hưởng đến cây trồng, như hoa quả, rau và ngũ cốc.
Ash will also impact upon arable crops, such as fruit, vegetables and grain.
WikiMatrix
Nó cũng sẽ ăn các quả mọng, cây ngũ cốc và đôi khi côn trùng.
It will also feed on berries, cereal crops and sometimes insects.
WikiMatrix
Đường huyết này thu được từ các các-bô-hy-đrát : tinh bột và đường mà bạn ăn dưới dạng đậu , ngũ cốc và rau quả .
This blood sugar is obtained from carbohydrates : the starches and sugars you eat in the form of grains and legumes , fruits and vegetables .
EVBNews
Một nghiên cứu khác cho thấy đào tạo đội ngũ đã cải thiện kết quả nhận thức, tình cảm, quá trình và hiệu suất.
Another study found that team training improved cognitive, affective, process and performance outcomes.
WikiMatrix
10 Trường hợp phàn nàn xảy ra ít lâu sau Lễ Ngũ Tuần năm 33 CN có kết quả tích cực hơn.
10 The outcome was more positive in a case of murmuring that occurred shortly after Pentecost 33 C.E.
jw2019
Cũng như siro ngũ cốc nhiều fructose, nước ép hoa quả, đường thô, và mật ong.
So are high-fructose corn syrup, fruit juice, raw sugar, and honey.
ted2019
Ăn nhiều trái cây , rau quả , tất cả các loại ngũ cốc và prô-tê-in thịt nạc .
Eat plenty of fruits , vegetables , whole grains and lean proteins .
EVBNews
Nhưng họ không hề tiết lộ rằng một số loại đường bột tốt hơn những loại kia, cũng như rau quả và ngũ cốc nguyên chất phải được thay thế cho thức ăn vặt.
What they didn’t tell us is that some carbs are better than others, and that plants and whole grains should be supplanting eating junk food.
QED
Cậu có biết hậu quả xảy ra với kẻ đào ngũ không?
Do you know what happens to deserters?
OpenSubtitles2018.v3
Đội ngũ tìm kiếm các quả bom IED này được gọi là đội EOD – đội xử lý bom nổ họ là lực lượng tiên phong của nước Mĩ trong việc hạn chế số lượng bom ven đường.
ted2019
Chính sách giải phóng giá ngũ gốc có hiệu quả trong những năm đầu, dẫn đến thương mại phát triển và giảm giá thành, nhưng sau những năm sản xuất kém như 1766, 1767 và 1768 thì giá lại tăng.
The policy of freeing grain prices was effective in good years, and resulted in increased trade and lower prices, but during years with poor harvests; 1766, 1767 and 1768, prices went up.
WikiMatrix
Ha’il phần lớn mang tính nông nghiệp, có sản lượng đáng kể về ngũ cốc, chà là và cây ăn quả.
Ha’il is largely agricultural, with significant grain, date, and fruit production.
WikiMatrix
Trong văn hóa phương Tây, người ta nhân cách hóa mùa thu như là một người đàn bà đẹp, khỏe mạnh được trang điểm bằng các loại quả, rau quả và ngũ cốc đã chín vào thời gian này.
In Western cultures, personifications of autumn are usually pretty, well-fed females adorned with fruits, vegetables and grains that ripen at this time.
WikiMatrix
Và nhiều người đã biết tầm quan trọng của nước, và sử dụng trái cây, ngũ cốc, các loại hạt và rau quả.
And many of you already know the importance of water, and using fruit, grains, nuts and vegetables.
OpenSubtitles2018.v3
Kết quả từ việc đổ thần khí vào Lễ Ngũ Tuần
The effects of the outpouring of holy spirit at Pentecost
jw2019
13 Đức Giê-hô-va, Đấng Giải-cứu lớn, quả thật đã đến vào ngày lễ Ngũ-tuần năm 33 tây-lịch.
13 This Deliverer did come on the day of Pentecost of 33 C.E.
jw2019
Anh ta sau đó phục vụ trong Vệ binh Quân đội Alaska từ ngày 21 tháng 11 năm 2014, tới khi nhận lệnh xuất ngũ vào tháng 8 năm 2016 do “hiệu quả không đạt yêu cầu.”
He later served in the Alaska Army National Guard from November 21, 2014, until receiving a general discharge in August 2016 for “unsatisfactory performance.”
WikiMatrix
Trong 5 ván đấu với nhà vô địch của giải là Botvinnik, Keres để thua tới 4, chỉ thắng ván cuối cùng khi kết quả giải đấu đã ngã ngũ.
In his individual match with the winner, Botvinnik, he lost four of five games, winning only in the last round when the tournament’s result was already determined.
WikiMatrix
Cập nhật thông tin chi tiết về Đậu Nành Trong Tiếng Tiếng Anh trên website Apim.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!