Xu Hướng 4/2023 # Cúng Tế Trong Tiếng Tiếng Anh # Top 10 View | Apim.edu.vn

Xu Hướng 4/2023 # Cúng Tế Trong Tiếng Tiếng Anh # Top 10 View

Bạn đang xem bài viết Cúng Tế Trong Tiếng Tiếng Anh được cập nhật mới nhất trên website Apim.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.

Bà ấy đang nói về Sam Merlotte và cách họ sẽ cúng tế anh ta cho Chúa

She’ s been on about Sam Merlotte and how they’ re gonna offer him to God

opensubtitles2

Bà ấy đang nói về Sam Merlotte và cách họ sẽ cúng tế anh ta cho Chúa.

She’s been on about Sam, how they’re gonna offer him to god.

OpenSubtitles2018.v3

Giống như họ bị đem đi cúng tế.

It’s as if they’re being sacrificed.

OpenSubtitles2018.v3

Trẻ con cũng bị cúng tế cho nữ thần Tanit

Children were also sacrificed to Tanit

jw2019

Ông không cúng tế con vật nào chứ?

You didn’t kill an animal on it, did you?

OpenSubtitles2018.v3

Những câu này liên kết sự thờ hình tượng với việc cúng tế ma quỉ.

These verses associate idol worship with sacrifices to demons.

jw2019

“Con trai con gái mình, mà họ cúng–tế cho hình-tượng xứ Ca-na-an”

“Their sons and their daughters . . . they sacrificed to the idols of Canaan”

jw2019

Trước khi ngươi trình bày kế hoạch, cho ta thấy ngươi cúng tế những gì đâu nào?

Before your plan is heard what do you offer?

OpenSubtitles2018.v3

Việc cúng tế Trời được coi là cực kỳ quan trọng.

Safety is regarded as of the utmost importance.

WikiMatrix

Tối nay Đức Phật sẽ… chủ trì cúng tế cho thằng con đã chết

Tonight Buddha will… host religious rituals for his dead son

OpenSubtitles2018.v3

Các sự cầu nguyện và cúng tế cho người chết là do người Etrusc để lại.

Prayers and offerings for the dead were practiced by the Etruscans.

jw2019

“Vào thuở thiếu thời, tôi vẫn thường phụ cha trong những dịp cúng tế ông nội.

“When I was a boy, I assisted my father during his regular sacrifices to his dead father.

jw2019

Và kẻ cúng tế cho thần mình.

And the one making sacrifices to his god.

jw2019

Họ cúng tế người nô lệ và thú vật để cho người chủ đã chết sử dụng.

Slaves and animals were sacrificed for the dead master’s use.

jw2019

Cúng tế các quỉ

Sacrifices to Demons

jw2019

Tôi phải cúng tế…

I must give offering…

OpenSubtitles2018.v3

Và rồi thần rừng đã không được cúng tế.

No way to make offerings to the forest spirit.

OpenSubtitles2018.v3

Nhiều người cúng tế thần thánh hay tổ tiên để được phù hộ.

Many make sacrifices to ancestors or spirits to protect themselves from harm.

jw2019

Anh thường cúng tế thú vật cho vong linh người chết.

He regularly offered up animal sacrifices to the spirits of the dead.

jw2019

Giờ đây Y’wa ( thần rừng ) đã được cúng tế, chúng tôi sẽ không lo lắng nữa.

Now that Y’wa is fed, we will suffer no more.

OpenSubtitles2018.v3

Họ nói chúng tôi phải cúng tế ác thần của họ.

They says we must pray to their evil god.

OpenSubtitles2018.v3

Và cúng tế thần Freyr để bảo đảm thành công

And sacrifice to Freyr to ensure its success.

OpenSubtitles2018.v3

Khoảng năm 299, hai Hoàng đế tham gia trong lễ cúng tế và bói toán để dự đoán tương lai.

At some time in 299, the emperors took part in a ceremony of sacrifice and divination in an attempt to predict the future.

WikiMatrix

Tiếp theo lễ cúng tế, những vận động viên thề rằng họ đã được huấn luyện trong mười tháng

Following a sacrifice, the athletes swore that they had trained for ten months

jw2019

Tuy nhiên, dường như trong văn cảnh này, câu ấy nói đến một sự cúng tế theo nghĩa đen.

It seems, though, that in this context the phrase refers to a literal sacrifice.

jw2019

Ngày Giỗ Trong Tiếng Tiếng Anh

Kỉ niệm ngày giỗ của chó của tôi.

It’s the anniversary of my dog’s death.

OpenSubtitles2018.v3

Lần cuối cùng anh đến nước này vào năm 2004, vào ngày giỗ đầu tiên của cha anh.

He had last traveled to the country in 2004, on the first anniversary of his father’s death.

WikiMatrix

* Tâm trạng căng thẳng gia tăng trong mùa lễ và ngày giỗ7

* Increased stress during holiday seasons and the anniversary of the death7

LDS

Hôm nay là ngày giỗ của họ.

It’s the anniversary of their deaths.

OpenSubtitles2018.v3

Hôm nay sẽ là ngày giỗ của mi.

I’ll celebrate your death today

OpenSubtitles2018.v3

Hôm nay là ngày giỗ của bố em, nên em về Chun Choen rồi.

It’s my dad’s memorial service, so I’m in Choongjoo.

OpenSubtitles2018.v3

Mang cho tôi giấy tờ ngày giỗ hoặc giấy chứng tử, tôi sẽ cố lo liệu.

Bring me a published obit, or death certificate, and we’ll run with it.

OpenSubtitles2018.v3

Là ngày giỗ của anh.

Your funeral.

OpenSubtitles2018.v3

Hôm nay là ngày giỗ mẹ tôi.

It’s the anniversary of my mother’s death.

OpenSubtitles2018.v3

Hôm nay sẽ là ngày giỗ của con nha đầu ngươi.

Tonight will be your last day on earth!

OpenSubtitles2018.v3

Từ khi tôi thích bánh nướng, nó đã gởi cho tôi khá nhiều mỗi khi đến ngày giỗ.

Since I like fried food he sends me a lot of it every memorial service day

QED

Cúng ngày giỗ người hùng của mình.

Honoring the anniversary of his hero’s death.

OpenSubtitles2018.v3

Em cần phải làm sạch cỏ xung quanh mộ trước khi ngày giỗ đến

I need to trim the grass around it before the memorial ritual.

OpenSubtitles2018.v3

Ok, tôi có ngày giỗ của cô ấy từ The Olympian.

OK, so I got her obit from the Olympian.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi còn nhớ ngày giỗ của ông ta.

I remember his funeral.

OpenSubtitles2018.v3

Trước khi cậu vào tù, Cậu đã đi thăm mộ của mẹ cậu trong mỗi ngày giỗ của bà.

Before you were incarcerated, you’d go to visit her grave.

OpenSubtitles2018.v3

Bà nói rằng ngày hôm sau là ngày giỗ của bà cố của tôi, và bà sẽ đốt hết các tài liệu.

She said the next day was the anniversary of my great-grandmother’s death, and she was going to burn the documents.

LDS

Vào ngày giỗ thứ 100 của Carl Zeiss tháng 12 năm 1988, Xưởng Zeiss lịch sử (khoảng 1860) được mở cửa như là một phần của Volkhaus gần đó.

On the occasion of the 100th anniversary of the death of Carl Zeiss in December 1988, the historical Zeiss-Workshop (circa 1860) was opened as part of the Optical Museum in the neighboured Volkshaus.

WikiMatrix

Tuy nhiên, tôi đã không có cơ hội để đi đền thờ vào ngày giỗ của bà nội, vì tôi sống ở Bồ Đào Nha và tham dự Đền Thờ Madrid Spain.

I did not have the opportunity to go to the temple on the exact anniversary of my grandmother’s death, however, because I lived in Portugal and attended the Madrid Spain Temple.

LDS

Đầu năm nay, Isabela A., 16 tuổi, ở Vila Velha, Espírito Santo, Brazil, đi với mẹ và chị của mình đến đền thờ; ngày cuối cùng của chuyến đi là ngày giỗ đầu của bà ngoại của em.

Earlier this year, Isabela A., age 16, of Vila Velha, Espírito Santo, Brazil, traveled with her mother and sister to the temple; the last day of the trip was the one–year anniversary of her grandmother’s death.

LDS

Thường thì tiếng gõ cửa bất ngờ của ông đã được đáp ứng với một khuôn mặt đẫm lệ của một người nói những lời như sau: “Làm sao giám trợ biết hôm này là ngày giỗ của con gái chúng tôi?”

Often his unexpected knock on a door has been met with a tearful person saying things such as, “How did you know it was the anniversary of our daughter’s death?”

LDS

Năm 2003, ông Nguyễn Văn Lía bị kết án ba năm tù vì đã kỷ niệm ngày giỗ giáo chủ Phật giáo Hòa Hảo Huỳnh Phú Sổ, người không bao giờ trở về sau khi đi gặp các đại diện của đảng cộng sản vào năm 1947.

In 2003, Nguyen Van Lia was sentenced to three years in prison for commemorating the anniversary of the death of the Hoa Hao Buddhist founder, Huynh Phu So, who had never returned from a meeting with communist representatives in 1947.

hrw.org

Bà bị cấm khẩu sau một cơn đột quỵ vào ngày 30 tháng 7 năm 1714, cũng là ngày giỗ của hoàng tử Gloucester, và theo lời khuyên của Hội đồng Cơ mật trao nhân viên của quỹ văn phòng để Whig quý tộc Charles Talbot, Đệ Nhất Công tước xứ Shrewsbury.

WikiMatrix

Trong nhiều thập niên, ông đã làm điều mà ông đã không dự định làm trước đó, tuân theo những thúc giục của Thánh Linh để đến thăm một người nào đó và rồi nghe những lời như: “Làm sao anh biết được hôm nay là ngày giỗ của con gái chúng tôi?”

For decades he has taken the long way home, following promptings of the Spirit to arrive on someone’s doorstep and then hear words such as, “How did you know it was the anniversary of our daughter’s death?”

LDS

Cúng Bái Trong Tiếng Tiếng Anh

Đây là những bàn thờ nhỏ để họ cầu nguyện, ngồi thiền hoặc cúng bái.

Home shrines, in both Oriental and Western lands, are small altars where people pray, meditate, or make offerings.

jw2019

Dĩ nhiên, một tín đồ đấng Christ không tham gia vào nghi lễ cúng bái thần tượng.

Of course, a Christian would not participate in an idolatrous ceremony.

jw2019

Trong Hajj, có vài triệu người thuộc nhiều quốc tịch sẽ cùng nhau cúng bái.

During the Hajj, several million people of varying nationalities worship in unison.

WikiMatrix

Họ đang cúng bái thần Kali.

They’re worshipping Kali.

OpenSubtitles2018.v3

Chỉ là đồ dùng để cúng bái Thần- Phật

Nothing, stuff for Buddha worshipping

opensubtitles2

Đến cúng bái ông Ngoại đi

Pay respects to your maternal grandfather

OpenSubtitles2018.v3

Người ta thường cử hành nghi lễ và cúng bái người chết vì họ tưởng điều này sẽ xoa dịu người quá cố.

It is common for people to perform rituals and sacrifices that they believe will please those who have died.

jw2019

Sau khi tìm hiểu sâu hơn một chút, tôi khám phá được rằng hành động của họ không phải là để cúng bái.

After a little more digging, I did find that their act wasn’t devotional.

OpenSubtitles2018.v3

Người ta bảo với mẹ tôi rằng nếu tôi đi đến một thầy bói để cúng bái, họa may tôi sẽ khỏe hơn.

People told my mother that if I went to an oracle to offer sacrifices, I would get better.

jw2019

Những vật tế thần của người Pagan, cũng như việc cầu nguyện và đi đền cúng bái của người Pagan không còn được cho phép.

Pagan sacrifices, worshipping pagan symbols and visiting pagan temples shall no longer be allowed.

OpenSubtitles2018.v3

Người ta bày tiệc cầu kỳ, cúng bái, nói những lời an ủi—tất cả để cố gắng tránh bị thần linh người chết báo thù.

Elaborate feasts are held, sacrifices offered, soothing words spoken —all in an attempt to ward off retribution from the dead person’s spirit.

jw2019

Nhiều nghi lễ cúng bái cũng được thực hiện tại kênh Phra Khanong nằm cạnh miếu, ở đây cá sống được bày bán tại các gian hàng để khách có thế mua và phóng sinh xuống kênh.

Offerings are also made at Phra Khanong Canal, where fish purchased live at markets are brought in buckets to the edge of the canal and freed.

WikiMatrix

Cuốn “Tự điển Hy-lạp-Anh về Tân ước” (A Greek-English Lexicon of the New Testament) định nghĩa chữ này là “thờ phượng Đức Chúa Trời, tôn giáo, đặc biệt được biểu lộ qua các buổi lễ có tính cách tôn giáo, hoặc sự cúng bái”.

A Greek-English Lexicon of the New Testament defines this word as “the worship of God, religion, esp[ecially] as it expresses itself in religious service or cult.”

jw2019

Và cứ thế, bạn thấy những nghi lễ hoành tráng với tượng các nữ thần được dàn dựng và thờ cúng lễ bái suốt 10 ngày.

And so, you have these grand rituals where great images of mother goddesses are built and worshiped for 10 days…

QED

Và cứ thế, bạn thấy những nghi lễ hoành tráng với tượng các nữ thần được dàn dựng và thờ cúng lễ bái suốt 10 ngày.

And so, you have these grand rituals where great images of mother goddesses are built and worshiped for 10 days …

ted2019

Ngày nay cũng vậy, tất cả những ai muốn làm đẹp lòng Đức Chúa Trời thì phải quyết tâm tránh việc thờ cúng ở nơi có đám táng, tránh ăn uống đồ cúng trên bàn thờ trong gia đình hoặc tại các đền thờ nơi công chúng đến cúng bái, cũng như tránh mọi hình thức khác của việc thờ lạy hình tượng.

Likewise, those who desire to please the living God today must take a firm stand against offering incense at funerals, and food or drink at family or public shrines, as well as against other kinds of idolatry.

jw2019

Commenting on this distinctive feature of the sacrifices in the Mosaic Law, one reference work observes: “We may note that there is no connection with divination or augury; no religious frenzy, self-mutilations, or sacred prostitution, sensual and orgiastic fertility rites being utterly forbidden; no human sacrifices; no sacrifices for the dead.”

jw2019

Ngoài các trung tâm thờ cúng liên thành bang, còn có những hình thức sùng bái Zeus khác có thể tìm thấy trong khắp thế giới Hy Lạp.

Outside of the major inter-polis sanctuaries, there were no modes of worshipping Zeus precisely shared across the Greek world.

WikiMatrix

Vào đầu thế kỉ 18, những người sùng bái Inari ở Ginza đúc ra những đồng xu có chạm khắc để cúng dường cho Inari, có hình ảnh hai con cáo và một viên ngọc hoặc những chữ mang ý nghĩa sống thọ và cầu may.

At the beginning of the eighteenth century, followers of Inari at the Ginza mint struck coins meant for offerings to Inari, which featured pictures of two foxes and a jewel or the characters for long life and good luck.

WikiMatrix

Nói về dân Maya ngày nay, cuốn The Mayas —3000 Years of Civilization (Maya —Nền văn minh 3000 năm) nói: “Người Maya vẫn thờ những vị thần trong thiên nhiên như thời xưa và thờ cúng tổ tiên ở những cánh đồng, hang động và đồi núi … đồng thời cũng sùng bái các thánh ở nhà thờ”.

Speaking of the present-day Maya, the book The Mayas —3000 Years of Civilization says: “The Mayas venerate their old gods of nature and their ancestors in fields, caves and mountains . . . and at the same time worship saints in church.”

jw2019

Đậu Nành Trong Tiếng Tiếng Anh

Là poo poo hoặc lớn dán dày của đậu nành lên men đậu.

Is to poo poo or big thick paste of fermented soya bean.

QED

Thế nhưng natto—đậu nành hấp và lên men—lại là thức ăn phổ thông ở Nhật.

But natto —fermented steamed beans— is a popular food in Japan.

jw2019

Rừng nhường chỗ cho các nông trại gia súc hay đậu nành.

The forest gives way to cattle ranches or soybean farms.

OpenSubtitles2018.v3

Đậu nành, anh ấy có nghe lời ai không vậy?

Goddammit, does he listen to anyone?

OpenSubtitles2018.v3

Thật là tuyệt vời cái họ có thể chế tạo bằng đậu nành vào thời buổi này.

Amazing what they can make with soya beans these days.

OpenSubtitles2018.v3

Natto—Loại đậu nành độc đáo ở Nhật

Natto —Japan’s Unique Soybeans

jw2019

Nếu bạn cho cá hồi ăn đậu nành và không gì cả, hắn sẽ nổ tung.

If you feed salmon soy with nothing else, it literally explodes.

ted2019

Tỷ lệ giữa đậu nành và nước có thể khác nhau.

The proportion of soy beans and water may differ.

OpenSubtitles2018.v3

Ví dụ, chất ức chế trypsin Bowman-Birk được tìm thấy trong đậu nành.

For example, Bowman–Birk trypsin inhibitor is found in soybeans.

WikiMatrix

Khi mầm bệnh xuất hiện trên đậu nành, nó gây ra một tổn thương lá nhỏ.

When the pathogen occurs on soybeans, it causes a small leaf lesions.

WikiMatrix

Phomat đậu nành.

Soy cheese, yeah.

OpenSubtitles2018.v3

Chị không bỏ tương đậu nành vào.

You didn’t add any soy sauce.

OpenSubtitles2018.v3

Thực phẩm mà chúng ta sản xuất ít nhiều gì cũng có bắp, đậu nành và lúa mì.

The foods that are produced are, more or less, corn, soy and wheat.

ted2019

Chính phủ Ai Cập đã tiết lộ rằng hãng Thorn đang cung cấp đậu nành…

The Egyptian government has revealed that Thorn is supplying soya…

OpenSubtitles2018.v3

Đây là thịt bò Matsusaka được nuôi bằng đậu nành đấy.

This is soy-fed Matsusaka beef.

OpenSubtitles2018.v3

Bệnh này cũng được tìm thấy ở các vùng sản xuất đậu nành khác trên thế giới .

The disease is also found in other soybean production areas of the world.

WikiMatrix

Đậu nành, rau mùi tây, tỏi, nho, và các loại họ dâu.

Soy, parsley, garlic, grapes, berries.

QED

” 2 thanh bơ thực vật làm từ đậu nành, 2 / 3 tách đường hoa mai “?

” 2 sticks dairy free soy margarine, 2 / 3 cup turbinado sugar “?

OpenSubtitles2018.v3

Một số tập đoàn đang đưa đậu nành ít chứa axit α-linolenic vào thị trường.

Several consortia are bringing low-α-linolenic acid soy to market.

WikiMatrix

Đậu nành ư?

Soybeans?

ted2019

Fair trade blend with soy milk?

OpenSubtitles2018.v3

Hạt đậu nành.

Soy pellets.

OpenSubtitles2018.v3

Ước gì ta có sữa đậu nành.

I wish we had some soy milk.

OpenSubtitles2018.v3

Và ở đây tôi có một sandwich thịt bò giả bằng đậu nành.

And I have here a soy bean facsimile corned beef sandwich.

OpenSubtitles2018.v3

Ở Mĩ, Nutella còn chứa các sản phẩm từ đậu nành.

In the United States and the UK, Nutella contains soy products.

WikiMatrix

Cập nhật thông tin chi tiết về Cúng Tế Trong Tiếng Tiếng Anh trên website Apim.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!